top of page
01
Polycacbonat
Polycarbonate, PC
Polycarbonate là một loại nhựa nhiệt dẻo vô định hình không màu và trong suốt. Tên của nó bắt nguồn từ nhóm CO3 chứa trong đó.
Đặc trưng
-
Polycarbonate không màu, trong suốt, chịu nhiệt, chịu va đập, chống cháy và có các tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ hoạt động bình thường. So với polymethyl methacrylate có các tính chất tương tự, polycarbonate có khả năng chống va đập tốt hơn, chỉ số khúc xạ cao và khả năng gia công tốt. Nó có thể đạt hiệu suất chống cháy UL94 V-0 mà không cần bất kỳ chất phụ gia nào. Tuy nhiên, polymethyl methacrylate tương đối rẻ và có thể sản xuất các thiết bị lớn bằng cách trùng hợp khối. Ngày nay, với việc sản xuất polycarbonate ngày càng tăng, chênh lệch giá giữa polycarbonate và polymethyl methacrylate đang giảm dần.
-
Polycarbonate sẽ giải phóng khí nhiệt phân khi cháy. Nhựa sẽ cháy, nhưng nó sẽ không bắt lửa. Quá trình cháy sẽ dừng lại khi vật liệu được giữ cách xa nguồn lửa. Khi cháy, polycarbonate sẽ giải phóng mùi phenol nhẹ và ngọn lửa sẽ có màu vàng, phát ra ánh sáng màu đen nhạt. Polycarbonate sẽ bắt đầu mềm khi nhiệt độ đạt 140°C và tan chảy khi nhiệt độ đạt 220°C. Polycarbonate có thể hấp thụ ánh sáng trong quang phổ hồng ngoại.
-
Polycarbonate có khả năng chống mài mòn kém. Một số thiết bị polycarbonate được sử dụng cho các ứng dụng chống mài mòn cần phải xử lý bề mặt đặc biệt.



1/1
Ứng dụng
-
Đĩa CD/VCD, bình nước, bình sữa cho trẻ em, thấu kính nhựa, kính chống đạn, vỏ đèn pha, lồng thú, vali, mặt nạ mũ bảo hiểm không gian cho phi hành gia và hộp bảo vệ điện thoại thông minh.
02
Nhựa ABS (chất đồng trùng hợp acrylonitrile-butadiene-styrene)
Acrylonitrile Butadiene Styrene
Đặc trưng
-
ABS là vật liệu polyme nhiệt dẻo có độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng gia công. Nhiệt độ chuyển thủy tinh của nó là khoảng 105°C (221°F). Nhựa ABS là chất rắn màu trắng sữa có độ cứng và mật độ nhất định khoảng 1,04~1,06 g/cm3. Nó có khả năng chống axit, kiềm và muối mạnh, và cũng có thể chịu được sự hòa tan của dung môi hữu cơ ở một mức độ nào đó.

1/1
Ứng dụng
-
Nhựa ABS có thể hoạt động bình thường ở nhiệt độ -25°C ~ 60°C, có khả năng định hình tốt. Bề mặt sản phẩm gia công nhẵn, dễ nhuộm và mạ điện.
-
Nhựa ABS có thể được sử dụng cho các thiết bị gia dụng, đồ chơi và các nhu yếu phẩm hàng ngày khác. Những viên gạch Lego nổi tiếng được làm bằng nhựa ABS.
03
Polypropylen
Polypropylene (PP)
Polypropylene là một loại nhựa nhiệt dẻo bán tinh thể. Nó có khả năng chống va đập cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn mạnh đối với nhiều dung môi hữu cơ, axit và bazơ.
Đặc trưng
-
Cấu trúc của polypropylene gần giống với polyethylene; do đó, nó có một số tính chất tương tự như polyethylene, đặc biệt là tính phản ứng và tính chất điện trong dung dịch. Do có chuỗi bên methyl, polypropylene có tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt được cải thiện. Tuy nhiên, nó dễ bị phân hủy oxy hóa hơn so với polyethylene dưới tác động của tia cực tím và nhiệt, dẫn đến khả năng chống hóa chất giảm.
-
Polypropylene có khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học tốt. Về bản chất, nó tương tự như polyethylene mật độ cao, với độ kết tinh thấp hơn một chút so với polyethylene mật độ cao. Do đó, polypropylene thường trong mờ và có độ cứng tương tự như polyethylene mật độ cao. Các tính chất của polypropylene phụ thuộc vào các yếu tố như trọng lượng phân tử, phân bố trọng lượng phân tử, độ kết tinh và loại/tỷ lệ comonomer (nếu sử dụng), v.v.
Ứng dụng
-
Điểm nóng chảy của PP lên tới 167°C. Nó có khả năng chịu nhiệt và các sản phẩm của nó có thể được khử trùng bằng hơi nước.
Các loại bình làm bằng PP bao gồm bình đựng sữa đậu nành, bình đựng sữa gạo, bình đựng nước ép nguyên chất 100%, sữa chua, nước ép trái cây, đồ uống, các sản phẩm từ sữa (như bánh pudding), v.v.
-
Các vật chứa lớn như xô, thùng rác, thùng đựng đồ giặt, giỏ đựng, v.v. chủ yếu được làm bằng PP.
-
Trong những năm gần đây, PP cũng được sử dụng rộng rãi trong các bộ đồ ăn dùng một lần hoặc cốc dùng một lần (được nhiều cửa hàng thức ăn nhanh & đồ uống sử dụng làm hộp đựng đồ uống đá, chẳng hạn như các hộp đựng được thương hiệu nhượng quyền nổi tiếng "Quickly" sử dụng trên thị trường)
-
Hộp đựng làm bằng PP có tính mờ đục hoặc trong mờ, có một số ưu điểm như chịu được axit/bazơ, chịu được hóa chất, chịu va đập và chịu được nhiệt độ cao (khoảng -20°C ~ 120°C).




1/1
04
Nhựa cường lực
Nhựa tôi luyện thể hiện độ bền và độ cứng khi chúng ở trạng thái tĩnh hoặc chịu tác động tốc độ thấp. Chúng thể hiện tính dẻo và hấp thụ năng lượng khi chịu tác động tốc độ cao và ít bị gãy giòn hơn. Các loại nhựa tôi luyện điển hình bao gồm PC/ABS, PC/SAN, PC/PBT, PC/PP và PC/PMMA.
Đặc trưng
-
Khi nhựa tôi luyện ở trạng thái tĩnh hoặc chịu tác động tốc độ thấp, nó thể hiện độ bền và độ cứng trong nhựa kỹ thuật thông thường. Ngược lại, khi chịu tác động tốc độ cao, nó thể hiện độ dẻo và độ dai giống như cao su, do đó, hoạt động như vật liệu hấp thụ năng lượng và bảo vệ. Đối với nhựa tôi luyện thông thường, khi chịu tác động tốc độ cao, số lượng lớn các vết nứt sẽ bắt đầu hình thành và giãn nở, dẫn đến gãy giòn.
-
Ngay cả khi vật liệu bị hư hỏng do tác động bên ngoài, khu vực bị hư hỏng sẽ biểu hiện hiện tượng gãy dẻo dai, thay vì gãy giòn như hình thành các góc sắc và các mảnh vỡ bắn ra.
-
Hành vi ứng suất-biến dạng đặc biệt: Khi tốc độ kéo tăng, mô đun kéo của hợp kim nhựa kỹ thuật thông thường tăng lên, trong khi độ giãn dài khi đứt giảm. Ngược lại, khi tốc độ kéo của "nhựa tôi luyện" tăng lên, mô đun kéo giảm trong khi vẫn duy trì độ giãn dài cao khi đứt.
-
Nhựa tôi luyện có khả năng hấp thụ năng lượng cao khi chịu tác động tốc độ cao: hợp kim nhựa kỹ thuật thông thường thường có đặc điểm là gãy cứng và giòn khi chịu tác động tốc độ cao và dễ bị nứt; trong khi "nhựa tôi luyện" thể hiện khả năng hấp thụ năng lượng và gãy dẻo dai, có thể ngăn chặn sự hình thành các vết nứt, góc sắc và mảnh vỡ.




1/1
Ứng dụng
-
Nhựa cường lực có thể được ứng dụng cho các bộ phận nội và ngoại thất ô tô và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ va chạm và hấp thụ năng lượng để nâng cao độ an toàn của ô tô.
-
Nhựa cường lực có thể được áp dụng cho các thiết bị thể thao. Khi các khớp bị tác động, lực tác động có thể được hấp thụ nhanh chóng để bảo vệ bộ xương cơ thể tốt hơn.
05
Polyetylen
Polyethylene (PE)
Polyethylene là một trong những vật liệu polyme được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất túi nhựa, màng nhựa và thùng đựng sữa.
Đặc trưng
-
Polyetylen có thể được coi là trong suốt ở dạng màng; tuy nhiên, ở dạng khối, do có lượng lớn tinh thể bên trong vật liệu, nên xảy ra hiện tượng tán xạ ánh sáng mạnh khiến nó trở nên đục. Mức độ kết tinh của polyetylen bị ảnh hưởng bởi số lượng nhánh của nó và càng nhiều nhánh thì càng khó kết tinh. Nhiệt độ nóng chảy tinh thể của polyetylen cũng bị ảnh hưởng bởi số lượng nhánh của nó. Nhiệt độ nóng chảy tinh thể dao động từ 90°C đến 130°C và càng nhiều nhánh thì nhiệt độ nóng chảy càng thấp. Tinh thể đơn polyetylen thường có thể được tạo ra bằng cách hòa tan polyetylen mật độ cao trong xylen ở nhiệt độ trên 130°C.


1/1
Ứng dụng
(1).Polyetylen mật độ cao (HDPE)
-
Polyethylene mật độ cao có độ bền cấu trúc và khả năng chống va đập tốt. Nó không trong suốt và thường được sử dụng làm vật chứa cho các sản phẩm từ sữa. Loại nhựa này có khả năng chống nước và dầu; do đó, nó có ứng dụng rộng rãi. Nhìn chung, polyethylene mật độ cao sẽ bắt đầu biến dạng khi nhiệt độ đạt trên 100°C. Hơn nữa, polyethylene mật độ cao cũng có khả năng chống ăn mòn từ axit và bazơ; do đó, nó đã được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
(2).Polyetylen mật độ thấp (LDPE)
-
Mật độ của polyethylene mật độ thấp thấp hơn so với polyethylene mật độ cao. Cấu trúc của nó được thể hiện trong hình bên dưới. polyethylene mật độ thấp rất mềm và hơi dính. Vì LDPE có độ kết tinh thấp nên độ trong suốt của nó tương đối cao; do đó, nó chủ yếu được sử dụng để làm các sản phẩm như màng bọc nhựa và túi nhựa, v.v. Hơn nữa, LDPE có khả năng chống dầu và chống nước tương đối thấp so với HDPE.
06
Polyetylen terephthalat
Polyethylene Terephthalate
(PET hoặc PETE)
Polyethylene terephthalate là một loại nhựa thường thấy trong cuộc sống hàng ngày và có thể được chia thành APET, RPET và PETG.
Đặc trưng
-
Polyethylene terephthalate là một loại polyester nhiệt dẻo có độ dẻo dai, độ bền kéo, độ bền va đập, khả năng chống mài mòn và cách điện tuyệt vời.
-
Vì PET có những đặc tính như độ dẻo dai tốt, kín khí, nhẹ, chống axit/bazơ, chống nước và chống dầu nên trong những năm gần đây, nó đã trở thành vật chứa bao bì phổ biến cho soda, nước trái cây, đồ uống có ga, dầu ăn, v.v.
-
Tỷ lệ co ngót 70%
-
Polyethylene terephthalate không chịu được nhiệt. Nó không bị biến dạng ở nhiệt độ dưới 80°C.
Ứng dụng
-
Khối lượng phân tử của polyethylene terephthalate đủ lớn để kéo thành sợi polyester và sản phẩm hoàn thiện được gọi là polyester, đây là nguyên liệu thô cơ bản cho nhiều sản phẩm công nghiệp khác nhau.
-
Polyethylene terephthalate có thể được sử dụng làm vật liệu cơ bản để sản xuất băng nhạc, băng video, phim điện ảnh, đĩa quang, màng cách điện, vật liệu đóng gói, v.v.
-
Là một vật liệu nhựa, PET có thể được thổi vào nhiều loại chai khác nhau, chẳng hạn như chai PET.
-
PET có thể được sử dụng để chế tạo các linh kiện điện, vòng bi, bánh răng, v.v.
-
Hầu hết các chai nước giải khát tái chế đều được sử dụng để làm dây nhựa.
-
PET cũng có thể được sử dụng để sản xuất kính phân cực, sản phẩm quang học và màn hình tinh thể lỏng (LCD).




1/1
07
Polyvinyl Clorua
Polyvinyl Chloride (PVC)
Polyvinyl clorua là một loại vật liệu polyme thu được bằng phản ứng trùng hợp cộng vinyl clorua. Đây là loại polyme nhựa tổng hợp được sản xuất rộng rãi thứ ba sau polyethylene và polypropylene.
Đặc trưng
(1).Chất chống cháy
-
Ưu điểm lớn nhất của polyvinyl clorua là khả năng chống cháy và do đó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phòng cháy chữa cháy.
-
Quá trình đốt cháy PVC được chia thành hai bước. Đầu tiên, khí hydro clorua và diene chứa liên kết đôi được giải phóng trong quá trình đốt cháy polyvinyl clorua ở nhiệt độ 240°C đến 340°C, sau đó quá trình đốt cháy cacbon xảy ra ở nhiệt độ 400 đến 470°C.
(2).Ổn định
-
PVC không dễ bị ăn mòn bởi axit hoặc bazơ. Nó chịu nhiệt tốt hơn polyethylene nhưng không tốt bằng polypropylene. PVC là vật liệu duy nhất trong bảy loại nhựa cần chất hóa dẻo, cho phép kết cấu của nó thay đổi từ mềm và đàn hồi thành cứng và giòn. Chất hóa dẻo là "chất phụ gia" khét tiếng đã được đưa tin rộng rãi trên báo chí gần đây. Vì PVC có thể được biến thành vật liệu mềm và đàn hồi, nên nó có thể hoạt động như cao su hoặc da và có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm như da nhân tạo nội thất ô tô, găng tay dùng một lần, sàn nhà, khăn trải bàn và giày nhựa.




1/1
Ứng dụng
-
Polyvinyl clorua có thể được điều chế bằng phản ứng thế của etylen, clo và chất xúc tác. Do khả năng chống cháy và chịu nhiệt, PVC được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm cho nhiều ứng dụng khác nhau: vỏ cáp, vỏ sợi quang, giày dép, túi xách, túi xách, phụ kiện, biển báo và biển quảng cáo, đồ kiến trúc và trang trí, đồ nội thất, đồ trang trí, con lăn, ống, đồ chơi (như "Rody" nổi tiếng của Ý), búp bê hoạt hình, rèm cửa, cửa cuốn, vật tư y tế phụ trợ, găng tay, màng bọc thực phẩm, quần áo, v.v.
08
Polyformaldehyde (hoặc polyacetal), còn được gọi là polyoxymethylene
Polyformaldehyde (POM)
Polyformaldehyde là một loại polyme tinh thể nhiệt dẻo.
Đặc trưng
-
Polyformaldehyde dễ kết tinh và có độ kết tinh là 70%. Độ kết tinh của nó có thể tăng lên bằng cách ủ ở nhiệt độ cao. Homo-polyformaldehyde có nhiệt độ nóng chảy là 181°C và mật độ là 1,425 g/cm3. Điểm nóng chảy của co-polyformaldehyde là khoảng 170°C. Nhiệt độ chuyển thủy tinh của homo-polyformaldehyde là -60°C. Các hợp chất phenolic là dung môi tốt nhất cho polyformaldehyde. Từ nghiên cứu về Chỉ số dòng chảy nóng chảy (MI), người ta biết rằng phân bố trọng lượng phân tử của homo-polyformaldehyde là nhỏ. Ngoại trừ axit mạnh, chất oxy hóa và phenol, co-polyformaldehyde ổn định với các tác nhân hóa học khác. Ngoài các hóa chất đã đề cập ở trên, homo-polyformaldehyde cũng không ổn định trong amoniac đậm đặc. Polyformaldehyde ổn định có thể được đun nóng đến 230°C mà không cho thấy sự phân hủy đáng kể. Polyformaldehyde có thể được hình thành bằng cách ép nóng, phun, đùn, thổi khuôn, v.v. và nhiệt độ xử lý là 170-200 ° C. Nó cũng có thể được xử lý bằng máy công cụ và hàn. Các sản phẩm của polyformaldehyde nhẹ, cứng, cứng, đàn hồi, ổn định về mặt cấu trúc, hệ số ma sát thấp, hấp thụ nước thấp, cách nhiệt tốt và chống dung môi hữu cơ. Nó có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng (-50 ~ 105 ° C) và phạm vi độ ẩm. Hiệu suất của nó có thể được duy trì dưới tác động của nhiều dung môi và tác nhân hóa học khác nhau, cũng như dưới tải trọng nặng và ứng suất dài hạn.



1/1
Ứng dụng
-
Polyformaldehyde có thể được sử dụng làm nhựa kỹ thuật để thay thế kim loại màu như đồng. Nó có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và máy móc để sản xuất các sản phẩm như bánh răng, máy bơm, ổ trục tự bôi trơn, cánh quạt, vít đùn, thân van, đai ốc, v.v., cũng như các thiết bị cách điện. Hơn nữa, nó có thể được sử dụng để sản xuất bồn chứa, ống và bình xịt thuốc trừ sâu.
泳鉅鑫再生塑料股份有限公司
Yong Jyu Sin Plastic Co., Ltd.
TRỤ SỞ CHÍNH
No. 752, Hudong Rd., Xinhua Dist., Tainan City 712016, Taiwan
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Email : info@yongsin.tw
Tel : +886-6-5801106
Fax : +886-6-5901188
THEO DÕI CHÚNG TÔI
Copyright © 2019 Yong Jyu Sin Plastic Co., Ltd. | Design by megaweb
bottom of page